--

huênh hoang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huênh hoang

+  

  • Brag
    • Chưa làm được gì mà đã huênh hoang
      To brag about what has not been achieved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huênh hoang"
Lượt xem: 675